Có 2 kết quả:
命名系統 mìng míng xì tǒng ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 命名系统 mìng míng xì tǒng ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
mìng míng xì tǒng ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
system of nomenclature
Bình luận 0
mìng míng xì tǒng ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
system of nomenclature
Bình luận 0